Ads Banner Header
  1. Ban quản trị chúng tôi sẽ tiến hành rà soát Spamer và các bài viết không đúng Box sẽ bị xóa sạch, Các spamer cố tình sẽ bị Block IP vĩnh viễn . Xin cảm ơn bạn Khách đã đọc. List Ban
    icon-thietkeweb Công ty thiết kế website chuyên nghiệp Megaweb
    icon-thietkeweb Dịch vụ thiết kế website chuyên nghiệp tại Hà Nội
    icon-thietkeweb Dịch vụ thiết kế website bán hàng chuyên nghiệp
    icon-thietkeweb Dịch vụ thiết kế website bất động sản chuyên nghiệp
    icon-thietkewebhaiphong Làm dịch vụ thiết kế website theo yêu cầu

Từ vựng tiếng anh nhà hàng khách sạn về các món chính

Thảo luận trong 'Ngoại ngữ' bắt đầu bởi Dao_Cham, 25/06/2018.

  1. Dao_Cham

    Dao_Cham Thành viên

    Bài viết:
    52
    Đã được thích:
    0
    Giới tính:
    Nữ
    Các từ vựng sẽ giúp bạn ứng dụng tiếng anh giao tiếp nhà hàng nhanh chóng và hiệu quả hơn. Vậy bạn đã biết các từ vựng tiếng anh nhà hàng hách sạn về các món chính? Hãy tìm hiểu thêm với các từ sau đây nhé!

    Xem thêm: học tiếng anh doanh nghiệp

    Catch of the day [kæt∫ əv ðə dei]: món nấu bắng cá mới đánh bắt

    Soup of the day [su:p əv ðə dei]: súp đặc biệt của ngày

    Beef burger [bi:f bə:gə] / hamburger [‘hæmbə:gə]: bánh kẹp thịt bò

    All day breakfast [o: l dei ‘brekfəst]: bữa sáng phục vụ cả ngày

    Cheese and biscuits [t∫i:z ænd ‘biskit]]: pho mát ăn cùng bánh qui

    Egg and chips [ egz ænd chip]: trứng ăn kèm khoai tây chiên

    Dish of the day [di∫ əv ðə dei ]: món đặc biệt của ngày

    Bacon and eggs [‘beikən ænd egz ]: thịt muối kèm trứng

    Fish and chips [ fi:∫ ænd chip]: cá chiên tẩm bột kèm khoai tây chiên

    Cheeseburger [t∫i:z bə:gə]: bánh kẹp thịt có pho mát

    Fillet steak [‘filit steik]: bít tết

    Mixed salad [mixd səlæd]: sa lát trộn

    Fish pie [ fi:∫ pai:]: bánh nhân cá

    Poached eggs [pout∫ egz]: trứng chần nước sôi

    Green salad [ gri:n səlæd]: sa lát rau

    Lasagne [lə’zænjə]: bánh bột hấp

    Pork chops [pɔ:k t∫ɔp]: sườn lợn

    Mixed grill [mixd–gri:l]: món nướng thập cẩm

    Sausage and mash [‘sɔsidʒ ænd mæ∫]: xúc xích kèm khoai tây nghiền

    Pizza [pizə]: pizza

    Shepherd’s pie [‘∫epəd pai:]: bánh của người chăn cừu (nhân thịt cừu xay)

    Roast beef [roust bi:f ] : thịt bò quay

    Roast chicken [roust ‘t∫ikin] : gà quay

    Sirloin steak [‘sə:lɔin steik]: bít tết thăn bò

    Roast duck [roust dʌk]: vịt quay

    Salad [səlæd]: sa lát

    Sandwich [‘sænwidʒ]: bánh mì gối

    Spaghetti bolognese [spə’geti ‘bɔlounjəsis] : mỳ ý

    Roast pork [roust pɔ:k ]: thịt lợn quay

    Toasted sandwich [toust ‘sænwidʒ]: bánh mì gối nướng

    Scampi [‘skæmpi]: tôm rán

    Steak and kidney pie [steik ænd ‘kidni pai:]: bánh bít tết kèm bầu dục

    Scrambled eggs [‘skræmbld egz]: trứng bác

    Stew [stju:]: món hầm

    Soup [su:p]: súp

    Steak and chips [steik ænd chip] : bít tết kèm khoai tây chiên
     
Đang tải...