Ads Banner Header
  1. Ban quản trị chúng tôi sẽ tiến hành rà soát Spamer và các bài viết không đúng Box sẽ bị xóa sạch, Các spamer cố tình sẽ bị Block IP vĩnh viễn . Xin cảm ơn bạn Khách đã đọc. List Ban
    icon-thietkeweb Công ty thiết kế website chuyên nghiệp Megaweb
    icon-thietkeweb Dịch vụ thiết kế website chuyên nghiệp tại Hà Nội
    icon-thietkeweb Dịch vụ thiết kế website bán hàng chuyên nghiệp
    icon-thietkeweb Dịch vụ thiết kế website bất động sản chuyên nghiệp
    icon-thietkewebhaiphong Làm dịch vụ thiết kế website theo yêu cầu

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàn xì

Thảo luận trong 'Ngoại ngữ' bắt đầu bởi thanhmaihsk123, 02/04/2016.

  1. thanhmaihsk123

    thanhmaihsk123 Thành viên mới

    Bài viết:
    13
    Đã được thích:
    0
    Giới tính:
    Nam
    Với người hoc tieng Trung,có rất nhiều từ vựng chuyên ngành mà chúng ta không biết vì ít khi được tiếp xúc đến. Hôm nay chúng ta sẽ học tiếng Trung với loạt từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàn xì cùng trung tam tieng trung THANHMAIHSK nhé! Thường thì ở các trung tâm tiếng trung họ sẽ chú trọng vào giao tiếp cơ bản nên những từ vựng này là độc đấy nhé các bạn! Cùng nhau học thôi nào!

    [​IMG]
    Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàn xì
    1. 药芯焊丝电弧焊 /Yào xīn hànsī diànhú hàn / Hàn hồ quang dây hàn có lõi thép

    2. 气体保护焊 /Qìtǐ bǎohù hàn / Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí

    3. 钨极氩弧焊 /Wū jí yà hú hàn/ Hàn hồ quang điện cực tungsten trong môi trường khí

    4. 屏蔽金属弧焊 /Píngbì jīnshǔ hú hàn/ Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc

    5. 埋弧焊 /Mái hú hàn / Hàn hồ quang dưới lớp thuốc

    6. 焊缝 /Hàn fèng/ Mối hàn

    7. 偏转 /Piānzhuǎn/ Độ lệch

    8. 焊根 /Hàn gēn/ Chân mối hàn

    9. 角杆 /Jiǎo gān/ Thép góc

    10. 沉痕 /Chén hén/ Vết lõm

    11. 镀钢 /Dù gāng /Thép tấm

    12. 电火花 /Diàn huǒhuā/ Tia hồ quang

    13. 熔渣 /Róng zhā/ Xỉ

    14. 压焊 /Yā hàn/ Hàn áp lực

    15. 粗丝 /Cū sī/ CO2
     
Đang tải...