Ads Banner Header
  1. Ban quản trị chúng tôi sẽ tiến hành rà soát Spamer và các bài viết không đúng Box sẽ bị xóa sạch, Các spamer cố tình sẽ bị Block IP vĩnh viễn . Xin cảm ơn bạn Khách đã đọc. List Ban
    icon-thietkeweb Công ty thiết kế website chuyên nghiệp Megaweb
    icon-thietkeweb Dịch vụ thiết kế website chuyên nghiệp tại Hà Nội
    icon-thietkeweb Dịch vụ thiết kế website bán hàng chuyên nghiệp
    icon-thietkeweb Dịch vụ thiết kế website bất động sản chuyên nghiệp
    icon-thietkewebhaiphong Làm dịch vụ thiết kế website theo yêu cầu

Từ vựng tiếng anh du lịch cấp tốc cho người đam mê!

Thảo luận trong 'Ngoại ngữ' bắt đầu bởi Dao_Cham, 05/02/2018.

  1. Dao_Cham

    Dao_Cham Thành viên

    Bài viết:
    52
    Đã được thích:
    0
    Giới tính:
    Nữ
    Với người làm nghề cơ khí kỹ thuật, các cuốn từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí là vật bất ly thân để sử dụng trong các tình huống cần thiết. Tuy nhiên, nếu bạn có niềm yêu thích khách, ví dụ như du lịch chẳng hạn, bạn sẽ vô cùng yêu thích sự di chuyển đến những vùng đất mới, vui chơi những trò chơi truyền thống vui vẻ, thậm chí những hiện tượng lạ cũng trở nên vô cùng thú vị. Bạn có thể học tiếng anh du lịch cấp tốc một cách vui vẻ và hiệu quả với các từ vựng tiếng anh sau:

    · Airline route map: sơ đồ tuyến bay

    · Airline schedule: lịch bay

    · Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa

    · Bus schedule: Lịch trình xe buýt

    · Baggage allowance: lượng hành lí cho phép

    · Carry-on bag: Hành lý xách tay

    · Suitcase: Va li

    · Baggage: Hành lý

    · Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)

    · Passport: Hộ chiếu

    · Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)

    · Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không

    · Check-in: thủ tục vào cửa

    · Compensation: tiền bồi thường

    · Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm

    · Destination: điểm đến

    · Domestic travel: du lịch nội địa

    · Ticket: vé máy bay, vé tàu

    · Flight number: Số chuyến bay

    · Boarding gate: Cửa lên máy bay

    · Runway: Đường băng

    · Arrival: Đến

    · Terminal building: Nhà ga

    · Non-smoking section: Khu vực không hút thuốc

    · Customs office: Bộ phận hải quan

    · Duty free: Miễn thuế

    · Security guard: Nhân viên an nình

    · Metal detector: Máy dò kim loại

    · X-ray machine: Máy chiếu X-quang

    · Form of identification: Mẫu khai nhận dạng

    Và giờ bạn có thể thỏa thích nói về sở thích của bản thân bằng tiếng anh rồi. Hãy đi du lịch theo ý thích nhé!
     
Đang tải...